Xin chào các bạn!
Do một số bạn chưa tra cứu được giấy phép lái xe của mình và đã nhờ chúng hỗ trợ tra cứu.
Chúng tôi đã tra cứu và liệt kê theo danh sách để tiện cho các bạn tiện theo dõi.
Để tìm kiếm giấy phép lái xe của mình đã được chúng tôi hỗ trợ kiểm tra chưa bạn vui lòng điền số giấy phép lái xe của mình vào mục ” TÌM ” trên bảng danh sách. Nếu GPLX của bạn đã được kiểm tra rồi thì sẽ được bôi màu xanh.
Chúng tôi đã giúp bạn tra cứu GPLX bạn hãy like và chia sẽ chúng tôi trên Facebook để ủng hộ chúng tôi. Cảm ơn!
Số GPLX | Số SERI | Họ và tên | Hạng | Ngày cấp | Ngày hết hạn |
---|---|---|---|---|---|
380129397646 | AT372895 | ĐẶNG VĂN CHÍNH | A1 | 25/01/2017 | Ko thời hạn |
AU141809 | AU141809 | NGUYỄN TẤN LONG | A1 | 04/01/2012 | Ko thời hạn |
640132002658 | AC099606 | Không tìm thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
AK331579 | AK331579 | NGUYỄN VIẾT SƠN | A1 | 29/06/2009 | Ko thời hạn |
AU141809 | AU141809 | NGUYỄN TẤN LONG | A1 | 04/01/2012 | Ko thời hạn |
B191680 | B191680 | Ko tìm thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
890057010428 | AM124387 | NGUYỄN VĂN TÍN | A1 | 09/03/2016 | Ko thời hạn |
440143005771 | AT443300 | NGUYỄN BÁ NGỌC | A1 | 09/03/2017 | Ko thời hạn |
AL080119 | AL080119 | PHẠM NGỌC HƯNG | A1 | 24/07/2009 | ko thời hạn |
AT150834 | AT150834 | BÙI VĂN MONG | A1 | 29/12/2011 | Ko thời hạn |
790177016673 | AU050504 | CẤN VĂN SƠN | C | 16/01/2017 | 16/01/2022 |
680168010060 | AR850176 | PHAN THANH HIẾU | C | 28/11/2016 | 28/11/2021 |
790165071581 | AM930580 | TRẦN VĂN HUYÊN | C | 07/04/2016 | 07/04/2021 |
790093016560 | AU283156 | Ko tìm thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
AS642431 | AS642431 | ĐỖ VĂN TRƯỜNG | B2 | 14/09/2011 | 14/09/2021 |
350178868686 | AU206399 | ĐÀO ĐĂNG THÀNH | B2 | 08/03/2017 | 08/03/2027 |
440143005771 | AT443301 | NGUYỄN BÁ NGỌC | C | 09/03/2017 | 09/03/2022 |
790168280672 | AU305008 | Ko tìm thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
600053000741 | AD157626 | BÙI VĂN THÀNH | D | 04/03/2014 | 04/03/2019 |
790165198004 | AQ973930 | FU YUANJUN | A1|B1 | 03/10/2016 | 02/03/2017 |
AX646709 | AX646709 | PHẠM NGỌC HƯNG | B2 | 17/11/2012 | 17/11/2022 |
010990000452 | AD606012 | PHẠM ĐỖ HOÀNG THÁI | A1|B2 | 25/03/2014 | 25/03/2024 |
AR212889 | AR212889 | NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC | A1 | ||
66016303333 | AS521604 | Ko tìm thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
790196148319 | Đưa sai số SERI xin kiểm tra lại | Ko tìm thấy GPLX | |||
790166165326 | AQ207253 | HOÀNG ĐỨC VŨ | A1 | 17/08/2016 | Ko thời hạn |
AV567871 | AV567871 | VÕ TẤN PHONG | A1 | Ko thời hạn | |
790152177195 | AP694133 | TRƯƠNG VĂN TỚI | A1 | 25/07/2016 | Ko thời hạn |
790132045818 | AM787711 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
740051015784 | AS829764 | PHẠM HỒNG SỸ | A1 | 21/11/2016 | Ko thời hạn |
190177002511 | AT836485 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
AB267441 | AB267441 | NGUYỄN THỊ BÍCH LIỄU | A1 | Ko thời hạn | |
791130899805 | AC957860 | VÕ THỊ CẨM THÚY | A1 | 25/12/2013 | Ko thời hạn |
010135851531 | Gửi thiếu số SERI | Không thấy GPLX | Gửi lại số SERI | ||
AY200441 | 08F438079 | Kiểm tra có phải GPLX có phải của Sở GTVT cấp ko? | |||
750030024180 | AK845726 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | A1 | 17/11/2015 | Ko thời hạn |
790177032134 | AU278175 | NGUYỄN VĂN AN | A1 | 23/02/2017 | Ko thời hạn |
791170013227 | AU287576 | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | A1 | 28/02/2017 | Ko thời hạn |
751150016419 | AK849473 | BÙI THỊ MAI HIÊN | B2 | 19/11/2015 | 19/11/2025 |
P869394 | P869394 | LÊ HOÀNG ĐÀ | A1 | ko thời hạn | |
891133008823 | AB225675 | NGUYỄN THỊ THU | A1 | 07/06/2013 | Ko thời hạn |
X453748 | A45187362 | Kiểm tra có phải GPLX có phải của Sở GTVT cấp ko? | |||
520151002688 | AS348060 | Ko tìm thấy GPLX | |||
A748807 | A748807 | Ko tìm thấy GPLX | |||
U747355 | U747355 | LÝ THỊ HỒNG DIÊN | A1 | ||
830116000463 | AP643692 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
790087234752 | AT692190 | HOÀNG NHẬT TRƯỜNG | B2 | 29/12/2016 | 29/12/2026 |
790153027219 | AU448700 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
890163010044 | AU391330 | NGUYỄN THANH GIANG | A1 | 03/03/2017 | Ko thời hạn |
010157097950 | 333155 | Nhầm số SERI vui lòng kiểm tra lại | |||
141143001155 | AD283466 | ĐẶNG THỊ BẢO | A1 | 11/02/2014 | Ko thời hạn |
010162106593 | AS654448 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
AU461549 | 08c057808 | Kiểm tra có phải bằng do SGTVT cấp ko? | |||
510167010643 | AR018959 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
970162251614 | AS993392 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
AM299711 | AM299711 | ĐỖ THỊ HỒNG | A1 | 28/12/2009 | Ko thời hạn |
790176036995 | AU290526 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
010151002679 | AN348060 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
AY738697 | AY738697 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
960069001764 | AF697900 | TRẦN HỮU ĐỊNH | A1|B2 | 28/10/2014 | 28/10/2024 |
AT704132 | AT704132 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
790138790494 | AL753879 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
600997000391 | AU289870 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
790158008550 | AS675316 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
250163011845 | AP340424 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
890019000687 | AL390759 | NGUYỄN MI ĐAL | A1|C | 12/01/2016 | 12/01/2021 |
600135005947 | AL812910 | LÊ VĂN LÊN | A1 | 28/03/2016 | Ko thời hạn |
270157706829 | 270157706829 | Gửi số SERI sai? | |||
AT672732 | AT672732 | LÊ NGỌC QUỐC | B2 | 02/12/2021 | |
L504064 | L504064 | ĐỖ MẠNH TIẾN | A1 | Ko thời hạn | |
750133010051 | AB377327 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
AX157468 | AX157468 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | A1 | 19/09/2012 | Ko thời hạn |
N369892 | N369892 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
790175036110 | AU287514 | VŨ VĂN PHÚC | A1 | 28/02/2017 | Ko thời hạn |
750169005719 | 750169005719 | Sai số SERI vui lòng kiểm tra lại | |||
640175000250 | AS331321 | TRẦN VĂN MẠNH | A1 | 09/01/2017 | Ko thời hạn |
790175036516 | AU287277 | ĐÀO HOÀNG KHỞI | A1 | 28/02/2017 | Ko thời hạn |
AC219994 | AC219994 | Không thấy GPLX | A1 | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | |
AD073859 | AD073859 | TRẦN XUÂN BÌNH | A1 | 30/12/1899 | Ko thời hạn |
370151002673 | 348060 | Sai số SERI kiểm tra lại | |||
790134018375 | AC074834 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
800097005023 | AT767344 | HUỲNH PHƯỚC TOÀN | A1 | 16/03/2017 | Ko thời hạn |
791171010645 | AU276386 | NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO | A1 | 22/02/2017 | Ko thời hạn |
790175040502 | AU301015 | LÊ KIM HÀO | A1` | 07/03/2017 | Ko thời hạn |
AX464378 | AX464378 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
960157025870 | AR733255 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
860168002674 | AQ069291 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
330167019833 | AQ830501 | NGUYỄN TRƯỜNG QUÂN | A1 | 13/09/2016 | Ko thời hạn |
AS569253 | AS569253 | TRẦN THANH TÚ | A1 | 03/03/2012 | Ko thời gian |
AK948582 | AK948582 | Không thấy GPLX | Liên hệ Sở GTVT nơi cấp bằng | ||
380065380719 | 373782 | Sai SERI Vui lòng kiểm tra lại | |||
AC474320 | AC474320 | BÙI QUỐC TRUNG | A1 | 14/06/2007 | Ko thời gian |
Tra dum em b2 len c so 480135006102 so phoi BAo58329
Tra dum em hang b2 len c so480135006102 so phoi BAo58329